Thùy trán là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Thùy trán là phần lớn nhất của não trước, đóng vai trò trung tâm trong vận động, tư duy điều hành, ngôn ngữ và kiểm soát hành vi có ý thức Nằm phía trước rãnh trung tâm, thùy trán bao gồm các vùng như vỏ trước trán và vùng Broca, chịu trách nhiệm lập kế hoạch và tổ chức hành vi mục tiêu

Định nghĩa và vị trí giải phẫu của thùy trán

Thùy trán là một phần của vỏ đại não, nằm ở phần trước của não bộ, chiếm khoảng một phần ba toàn bộ khối lượng não ở người trưởng thành. Đây là một trong bốn thùy chính của bán cầu đại não, bên cạnh thùy đỉnh, thùy thái dương và thùy chẩm. Thùy trán được ngăn cách với thùy đỉnh bởi rãnh trung tâm (central sulcus) và với thùy thái dương bởi rãnh Sylvius (lateral sulcus).

Trên mặt phẳng cắt dọc, thùy trán nằm ở phía trước rãnh trung tâm và kéo dài đến cực trước của não. Nó bao gồm nhiều vùng chức năng khác nhau trải dài theo trục trước–sau, từ vùng vận động sơ cấp đến vỏ trước trán liên kết cao cấp. Thùy trán là khu vực tiến hóa mạnh mẽ ở loài người, đóng vai trò trung tâm trong điều hành hành vi có ý thức, ngôn ngữ, và tư duy trừu tượng.

Một bảng tóm tắt vị trí giải phẫu và liên kết của thùy trán:

Ranh giới giải phẫuCấu trúc liên quan
Phía sauRãnh trung tâm (Central sulcus)
Phía dướiRãnh Sylvius (Lateral sulcus)
Phía trướcCực trán (Frontal pole)

Mô tả chi tiết hơn có thể xem tại NCBI Bookshelf, nơi trình bày các đặc điểm giải phẫu vi mô và vĩ mô của vùng não này.

Cấu trúc chính của thùy trán

Thùy trán không phải là một khối chức năng đồng nhất mà được chia thành nhiều khu vực chức năng chuyên biệt. Sự phân chia này dựa trên giải phẫu học, mô học, và hình ảnh học chức năng. Bốn vùng chính gồm:

  • Vỏ vận động sơ cấp (Primary motor cortex – Brodmann area 4)
  • Vỏ vận động bổ sung (Supplementary motor area – BA6)
  • Vùng Broca (Broca’s area – BA44/45)
  • Vỏ trước trán (Prefrontal cortex – BA9–12, 46, 47)

 

Vỏ vận động sơ cấp nằm ngay phía trước rãnh trung tâm, điều khiển trực tiếp vận động có chủ đích của cơ thể. Phía trước nó là vỏ vận động bổ sung và vùng tiền vận động – hai khu vực đóng vai trò trong lập kế hoạch và phối hợp chuỗi động tác. Vùng Broca, thường nằm ở bán cầu trái, là trung tâm ngôn ngữ giúp sản xuất lời nói. Vỏ trước trán chiếm phần lớn thể tích thùy trán, chịu trách nhiệm cho các quá trình tư duy bậc cao như lập kế hoạch, đánh giá và kiểm soát hành vi.

Sự phân chia vùng chức năng trong thùy trán có thể tổng hợp như sau:

Khu vựcChức năng chính
Vỏ vận động sơ cấpKhởi phát vận động cơ xương
Vùng tiền vận độngChuẩn bị động tác, phối hợp động tác phức tạp
Vùng BrocaPhát âm, tổ chức ngôn ngữ
Vỏ trước tránLập kế hoạch, ra quyết định, kiểm soát hành vi

Vai trò của vỏ trước trán

Vỏ trước trán (prefrontal cortex) là khu vực thần kinh phát triển mạnh nhất ở con người so với các loài linh trưởng khác, giữ vai trò trung tâm trong các tiến trình nhận thức điều hành. Các nghiên cứu sử dụng chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) cho thấy sự hoạt hóa rộng rãi của vùng này khi con người thực hiện các tác vụ như lên kế hoạch, ra quyết định đạo đức, hoặc tự điều chỉnh cảm xúc.

Các chức năng chính của vỏ trước trán:

  • Trí nhớ làm việc (working memory)
  • Linh hoạt nhận thức và chuyển đổi nhiệm vụ
  • Kiểm soát ức chế và tự kiểm tra hành vi
  • Đánh giá hậu quả và đưa ra lựa chọn dựa trên rủi ro/lợi ích

 

Vỏ trước trán còn tham gia vào khả năng đồng cảm và lý trí xã hội. Tổn thương vùng này có thể làm suy giảm đáng kể hành vi xã hội, dẫn đến hành động bốc đồng, mất kiểm soát cảm xúc hoặc không có khả năng lập kế hoạch cho tương lai. Theo một nghiên cứu trên Frontiers in Psychology, các rối loạn như ADHD, trầm cảm và rối loạn nhân cách phản xã hội đều có liên quan đến sự suy giảm chức năng vùng này.

Chức năng vận động của thùy trán

Thùy trán chứa trung tâm vận động chính – vỏ vận động sơ cấp, còn gọi là gyrus trước trung tâm. Khu vực này điều khiển vận động tự nguyện của cơ thể theo cơ chế phân vùng somatotopic, nghĩa là từng phần não điều khiển từng phần cơ thể. Điều này được minh họa thông qua mô hình "homunculus vận động", trong đó các phần cơ thể được phóng đại theo mức độ điều khiển tinh vi.

M(x,y,t)=Vt(x,y)M(x, y, t) = \frac{\partial V}{\partial t}(x, y)Trong đó \( M \) là tín hiệu vận động tại tọa độ \( x, y \) vào thời điểm \( t \), còn \( V \) là điện thế hoạt động của nơron vận động. Các tín hiệu này truyền từ vỏ vận động qua hệ tháp (corticospinal tract) xuống tủy sống để kích hoạt cơ.

Các khu vực liên quan đến chuyển động tinh như ngón tay, môi, và mặt chiếm diện tích vỏ não lớn hơn các phần như lưng hoặc chân, phản ánh nhu cầu kiểm soát cao hơn. Đặc điểm này cho phép thực hiện các hành vi chính xác như viết, nói, chơi nhạc cụ.

Chức năng nhận thức và điều hành

Thùy trán là trung tâm của các quá trình điều hành nhận thức, đóng vai trò quyết định trong khả năng điều hướng hành vi theo mục tiêu, dự đoán hậu quả và kiểm soát phản ứng cảm xúc. Các chức năng điều hành này được xử lý chủ yếu bởi vỏ trước trán, đặc biệt là vùng dorsolateral prefrontal cortex (DLPFC) và ventromedial prefrontal cortex (VMPFC).

Một số chức năng điều hành then chốt gồm:

  • Trí nhớ làm việc: duy trì thông tin tạm thời để phục vụ lập luận và ra quyết định.
  • Kiểm soát ức chế: ngăn chặn các phản xạ không phù hợp với mục tiêu.
  • Chuyển đổi nhận thức: chuyển nhanh giữa các nhiệm vụ hoặc chiến lược khác nhau.
  • Lập kế hoạch: xây dựng chuỗi hành động có thứ tự và mục tiêu rõ ràng.

 

Tổn thương ở các vùng điều hành này thường không gây mất trí nhớ hoặc rối loạn vận động, nhưng gây ra những thay đổi tinh vi và sâu sắc trong hành vi và khả năng hoạt động xã hội. Một người có thể vẫn nói chuyện bình thường nhưng không còn khả năng đưa ra quyết định hiệu quả hoặc dự đoán hậu quả xã hội của hành vi.

Vai trò trong ngôn ngữ và giao tiếp

Vùng Broca là một phần then chốt của thùy trán, nằm ở phía sau của hồi trán dưới (inferior frontal gyrus), thường thuộc bán cầu trái – bán cầu ưu thế ngôn ngữ. Đây là vùng chịu trách nhiệm lập trình các mẫu vận động cần thiết để phát âm và hình thành câu có cấu trúc ngữ pháp.

Tổn thương vùng Broca dẫn đến hội chứng mất ngôn ngữ Broca (Broca’s aphasia), đặc trưng bởi khả năng hiểu ngôn ngữ vẫn còn nhưng việc tạo ra lời nói bị chậm, rời rạc, thiếu ngữ pháp và khó khăn trong cấu trúc câu. Người bệnh thường dùng từ đơn và gặp khó khi ghép câu, dù họ biết chính xác điều muốn nói.

Một nghiên cứu fMRI công bố trên ScienceDirect cho thấy vùng Broca hoạt động mạnh khi người tham gia xử lý ngữ pháp phức tạp, xác nhận vai trò của vùng này không chỉ trong phát âm mà còn trong xử lý cú pháp và ngôn ngữ trừu tượng.

Ảnh hưởng của tổn thương thùy trán

Tổn thương thùy trán, dù là do chấn thương sọ não, đột quỵ hay thoái hóa thần kinh, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về mặt hành vi, cảm xúc và nhận thức. Khác với tổn thương vùng khác như thùy chẩm gây mù, tổn thương thùy trán có thể làm thay đổi hoàn toàn tính cách của người bệnh.

Trường hợp nổi tiếng nhất là Phineas Gage – một công nhân đường sắt sống ở thế kỷ 19, bị thanh sắt đâm xuyên qua thùy trán. Dù sống sót và giữ nguyên khả năng nói, đi lại, Gage trở nên bốc đồng, dễ giận, thiếu kiềm chế và không thể giữ công việc ổn định, minh chứng cho vai trò của thùy trán trong kiểm soát hành vi xã hội và cảm xúc.

Một số triệu chứng điển hình khi thùy trán bị tổn thương:

  • Giảm khả năng tự điều hành hành vi.
  • Mất động lực (apathy) hoặc hành vi bốc đồng.
  • Thay đổi nhân cách hoặc thái độ xã hội.
  • Giảm khả năng tập trung và lập kế hoạch.

 

Phát triển thần kinh và thùy trán

Thùy trán là khu vực phát triển muộn nhất trong quá trình phát triển thần kinh của con người, với sự hoàn thiện xảy ra vào khoảng 25 tuổi. Quá trình này liên quan đến sự myelin hóa và cắt tỉa synap (synaptic pruning), giúp tinh gọn mạng lưới thần kinh và cải thiện hiệu quả xử lý.

Trẻ em và thanh thiếu niên thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát hành vi, đưa ra quyết định lâu dài hoặc kiềm chế cảm xúc – những đặc điểm phản ánh sự chưa hoàn thiện của thùy trán. Điều này có ý nghĩa sâu sắc trong giáo dục, chính sách pháp lý và phát triển đạo đức.

Theo một bài viết từ National Library of Medicine, sự trưởng thành thần kinh của thùy trán đi kèm với khả năng tăng cường tự kiểm soát, đồng cảm xã hội và nhận thức luân lý, là nền tảng cho hành vi đạo đức ở người trưởng thành.

Mối liên hệ với các rối loạn thần kinh

Nhiều rối loạn thần kinh và tâm thần có liên quan đến bất thường chức năng hoặc cấu trúc của thùy trán. Các nghiên cứu sử dụng MRI, PET và EEG cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa các thay đổi tại thùy trán với các bệnh như tâm thần phân liệt, Alzheimer, rối loạn phổ tự kỷ (ASD), và rối loạn kiểm soát xung động.

Ở người mắc Alzheimer, vùng trước trán thường bị teo lại sớm, gây suy giảm khả năng điều hành và lập kế hoạch. Trong khi đó, ở người mắc tâm thần phân liệt, hoạt động bất thường ở DLPFC làm gián đoạn logic, suy luận và hành vi xã hội.

Bảng tổng hợp mối liên hệ với các rối loạn phổ biến:

Rối loạnVùng thùy trán liên quanTriệu chứng chính
Tâm thần phân liệtDorsolateral PFCTư duy phi logic, ảo giác, giảm khả năng điều hành
AlzheimerVentromedial PFCMất trí nhớ, suy giảm khả năng tổ chức
ASDOrbitofrontal cortexGiảm khả năng giao tiếp, điều chỉnh xã hội

Hướng nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng

Nghiên cứu về thùy trán ngày càng thu hút sự quan tâm trong y học thần kinh và khoa học nhận thức. Các công nghệ như chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI), kích thích từ xuyên sọ (TMS), và mô hình tính toán thần kinh đang mở ra các hướng ứng dụng lâm sàng mới nhằm cải thiện điều trị các rối loạn liên quan đến chức năng điều hành.

Một số hướng nghiên cứu nổi bật:

  • Ứng dụng TMS kích thích vỏ trước trán để cải thiện chú ý ở bệnh nhân ADHD.
  • Phân tích tín hiệu điện não vùng DLPFC để thiết kế giao diện não–máy tính (BCI).
  • Khám phá vai trò của thùy trán trong dự đoán hành vi xã hội và quyết định đạo đức bằng mạng nơron sâu.

 

Những tiến bộ này có tiềm năng tạo nên đột phá trong điều trị cá nhân hóa và xây dựng các mô hình hành vi có thể học được, hỗ trợ điều trị từ xa và theo dõi lâm sàng chính xác hơn.

Kết luận

Thùy trán không chỉ là trung tâm điều khiển vận động mà còn là bộ não thứ hai phụ trách tư duy trừu tượng, lập kế hoạch, kiểm soát cảm xúc và tương tác xã hội. Sự phức tạp và đa chức năng của vùng não này khiến nó trở thành chủ đề trung tâm của nhiều ngành từ y học đến trí tuệ nhân tạo.

Hiểu được cấu trúc và vai trò của thùy trán không chỉ mang lại kiến thức nền tảng cho khoa học thần kinh, mà còn tạo điều kiện ứng dụng rộng rãi trong điều trị lâm sàng, giáo dục, công nghệ và phát triển xã hội bền vững.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thùy trán:

Một số mô hình ước tính sự không hiệu quả về kỹ thuật và quy mô trong phân tích bao hàm dữ liệu Dịch bởi AI
Management Science - Tập 30 Số 9 - Trang 1078-1092 - 1984
Trong bối cảnh quản lý, lập trình toán học thường được sử dụng để đánh giá một tập hợp các phương án hành động thay thế có thể, nhằm lựa chọn một phương án tốt nhất. Trong khả năng này, lập trình toán học phục vụ như một công cụ hỗ trợ lập kế hoạch quản lý. Phân tích Bao hàm Dữ liệu (DEA) đảo ngược vai trò này và sử dụng lập trình toán học để đánh giá ex post facto hiệu quả tương đối của ...... hiện toàn bộ
#Phân tích bao hàm dữ liệu #không hiệu quả kỹ thuật #không hiệu quả quy mô #lập trình toán học #lý thuyết thị trường có thể tranh đấu
Các Biện Pháp Bayesian Cho Độ Phức Tạp và Độ Khớp Của Mô Hình Dịch bởi AI
Journal of the Royal Statistical Society. Series B: Statistical Methodology - Tập 64 Số 4 - Trang 583-639 - 2002
Tóm tắtChúng tôi xem xét vấn đề so sánh các mô hình phân cấp phức tạp trong đó số lượng tham số không được xác định rõ. Sử dụng lập luận thông tin lý thuyết, chúng tôi đưa ra một thước đo pD cho số lượng tham số hiệu quả trong một mô hình như sự khác biệt giữa trung bình hậu nghiệm của độ lệch và độ lệch tại giá trị trung bình hậu nghiệm của các tham số quan trọng....... hiện toàn bộ
#Mô hình phân cấp phức tạp #thông tin lý thuyết #số lượng tham số hiệu quả #độ lệch hậu nghiệm #phương sai hậu nghiệm #ma trận 'hat' #các họ số mũ #biện pháp đo lường Bayesian #biểu đồ chuẩn đoán #Markov chain Monte Carlo #tiêu chuẩn thông tin độ lệch.
Một lý thuyết tích hợp về chức năng của vỏ não trước trán Dịch bởi AI
Annual Review of Neuroscience - Tập 24 Số 1 - Trang 167-202 - 2001
▪ Tóm tắt  Vỏ não trước trán từ lâu đã được nghi ngờ đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát nhận thức, trong khả năng điều phối tư duy và hành động theo các mục tiêu nội tại. Tuy nhiên, cơ sở thần kinh của nó vẫn là một bí ẩn. Ở đây, chúng tôi đề xuất rằng kiểm soát nhận thức xuất phát từ việc duy trì chủ động các mẫu hoạt động trong vỏ não trước trán đại diện cho các mục tiêu và các phươ...... hiện toàn bộ
Hiểu Biết về Việc Sử Dụng Công Nghệ Thông Tin: Một Cuộc Thi Kiểm Tra Các Mô Hình Cạnh Tranh Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 6 Số 2 - Trang 144-176 - 1995
Mô hình Chấp Nhận Công Nghệ và hai biến thể của Lý Thuyết Hành Vi Kế Hoạch đã được so sánh để đánh giá mô hình nào giúp hiểu biết tốt hơn về việc sử dụng công nghệ thông tin. Các mô hình đã được so sánh sử dụng dữ liệu sinh viên thu thập từ 786 người dùng tiềm năng của trung tâm tài nguyên máy tính. Dữ liệu hành vi dựa trên việc giám sát 3.780 lượt truy cập vào trung tâm tài nguyên trong ...... hiện toàn bộ
#Công nghệ thông tin #mô hình chấp nhận công nghệ #lý thuyết hành vi kế hoạch #hành vi người dùng #ý định hành vi
ERC: Một lý thuyết về sự công bằng, sự hồi đáp và cạnh tranh Dịch bởi AI
American Economic Review - Tập 90 Số 1 - Trang 166-193 - 2000
Chúng tôi chứng minh rằng một mô hình đơn giản, được xây dựng trên giả thuyết rằng con người bị thúc đẩy bởi cả lợi ích tài chính của họ và vị thế lợi ích tương đối của họ, có khả năng tổ chức một tập hợp lớn và có vẻ không liên quan của các quan sát trong phòng thí nghiệm thành một mẫu nhất quán. Mô hình này chứa thông tin không đầy đủ nhưng vẫn được biểu diễn hoàn toàn bằng các biến có ...... hiện toàn bộ
Động học của Sự Dập Tắt Huỳnh Quang bằng Chuyển Electron và Nguyên Tử Hydro Dịch bởi AI
Israel Journal of Chemistry - Tập 8 Số 2 - Trang 259-271 - 1970
Tóm tắtCác hằng số tốc độ dập tắt huỳnh quang, kq, nằm trong khoảng từ 106 đến 2 × 1010 M−1 giây−1, của hơn 60 hệ thống cho-nhận electron điển hình đã được đo trong acetonitrile tách oxy và cho thấy có mối quan hệ với sự thay đổi thế năng tự do, ΔG<...... hiện toàn bộ
#huỳnh quang #dập tắt #hằng số tốc độ #chuyển electron #chuyển nguyên tử hydro #enthalpy #thuỷ phân
Lý thuyết ngầm định về trí thông minh dự đoán thành tích qua giai đoạn chuyển tiếp của thanh thiếu niên: Một nghiên cứu dọc và một can thiệp Dịch bởi AI
Child Development - Tập 78 Số 1 - Trang 246-263 - 2007
Hai nghiên cứu khảo sát vai trò của lý thuyết ngầm định về trí thông minh trong thành tích toán học của thanh thiếu niên. Trong Nghiên cứu 1 với 373 học sinh lớp 7, niềm tin rằng trí thông minh có thể thay đổi (lý thuyết tăng trưởng) dự đoán xu hướng điểm số tăng dần trong hai năm trung học cơ sở, trong khi niềm tin rằng trí thông minh là cố định (lý thuyết thực thể) dự đoán xu hướng ổn đị...... hiện toàn bộ
#Lý thuyết ngầm định #trí thông minh #thành tích học tập #thanh thiếu niên #nghiên cứu dọc #can thiệp #động lực học tập #niềm tin cá nhân
So sánh Lịch sử giữa Lý thuyết dựa trên Nguồn lực và Năm Trường phái Tư tưởng trong Kinh tế Tổ chức Công nghiệp: Chúng ta có một Lý thuyết mới về Doanh nghiệp? Dịch bởi AI
Journal of Management - Tập 17 Số 1 - Trang 121-154 - 1991
Cách tiếp cận dựa trên nguồn lực đối với quản lý chiến lược tập trung vào các thuộc tính của công ty khó sao chép như các nguồn lợi kinh tế và, do đó, là các yếu tố thúc đẩy hiệu suất và lợi thế cạnh tranh cơ bản. Hiện nay, có sự quan tâm đến việc liệu sự thừa nhận rõ ràng quan điểm dựa trên nguồn lực có thể hình thành hạt nhân của một mô hình hợp nhất cho nghiên cứu chiến lược hay không....... hiện toàn bộ
#quản lý chiến lược #cách tiếp cận dựa trên nguồn lực #lý thuyết tổ chức công nghiệp #cạnh tranh hoàn hảo #lý thuyết chi phí giao dịch #lý thuyết doanh nghiệp
Mô tả liên kết hóa trị của sự kết hợp phản từ trong các dimer kim loại chuyển tiếp Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 74 Số 10 - Trang 5737-5743 - 1981
Một mô hình cấu hình duy nhất chứa các quỹ đạo từ phi đối xứng được phát triển để đại diện cho các đặc điểm quan trọng của trạng thái phản từ của một dimer kim loại chuyển tiếp. Một trạng thái có đối xứng spin hỗn hợp và đối xứng không gian giảm được xây dựng, có giá trị cả về mặt khái niệm lẫn thực tiễn tính toán. Có thể sử dụng lý thuyết Hartree–Fock không bị giới hạn hoặc lý thuyết chức...... hiện toàn bộ
#mô hình cấu hình #trạng thái phản từ #kim loại chuyển tiếp #lý thuyết Hartree-Fock #lý thuyết chức năng mật độ #hằng số độ đôi xứng Heisenberg
Tế bào T mang thụ thể kháng nguyên chimeric tồn tại và gây ra sự thuyên giảm bền vững ở bệnh bạch cầu lympho mạn tính tái phát kháng trị Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 7 Số 303 - 2015
Các tế bào T CAR tồn tại và duy trì sự thuyên giảm trong bệnh bạch cầu lympho mạn tính tiên tiến.
Tổng số: 545   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10